Menu General Settings (Cài đặt chung)
Để hiển thị: Trên bảng điều khiển sản phẩm, nhấn nút Home (Trang chủ) , chọn menu
Administration (Quản trị), sau đó chọn menu General Settings (Cài đặt chung).
Trong bảng sau, dấu hoa thị (*) biểu thị cài đặt mặc định gốc.
Bảng 2-4
Menu cài đặt chung
Cấp thứ nhất
Cấp thứ hai
Cấp thứ ba
Cấp thứ tư
Giá trị
Date/Time Settings (Cài
đặt ngày/giờ)
Date/Time Format (Định
dạng ngày/giờ)
Date Format (Định dạng
ngày)
DD/MMM/YYYY
MMM/DD/YYYY
YYYY/MMM/DD
Time Format (Định
dạng giờ)
12 hour (AM/PM) (12
giờ (sáng/chiều))
24 hours (24 giờ)
Date/Time (Ngày/giờ)
Date (Ngày)
Tháng
Day (Ngày)
Year (Năm)
Chọn giá trị từ danh
sách.
Time (Thời gian)
Hour (Giờ)
Phút
AM/PM
Chọn giá trị từ danh
sách.
Time Zone (Múi giờ)
Chọn múi giờ từ danh
sách.
VIWW
Menu quản lý
19
Bảng 2-4
Menu cài đặt chung (còn tiếp)
Cấp thứ nhất
Cấp thứ hai
Cấp thứ ba
Cấp thứ tư
Giá trị
Adjust for Daylight
Savings (Điều chỉnh tiết
kiệm ánh sáng ngày)
On (Bật)*
Off (Tắt)
Energy Settings (Cài
đặt năng lượng)
Sleep Timer Settings
(Cài đặt hẹn giờ nghỉ)
Sleep/Auto Off Timer
(Hẹn giờ tắt chế độ
Nghỉ/Tự động)
Enabled (Đã bật)*
Disabled (Đã tắt)
Sleep/Auto Off After
(Tắt chế độ Nghỉ/Tự
động sau)
Nếu bạn bật hẹn giờ tắt
chế độ nghỉ/tự động, hãy
nhập một giá trị từ 0 đến
120 phút.
Giá trị mặc định: 30 phút
Hoạt động/Tự động bật
sự kiện
All Events (Tất cả các
sự kiện)*
Network port (Cổng
mạng)
Power button only (Chỉ
nút nguồn)
Print Quality (Chất
lượng in)
Image Registration
(Đăng ký ảnh)
Adjust Tray <X> (Điều
chỉnh Khay <X>)
Print Test Page (In
trang kiểm tra)
X1 Shift (Chuyển X1)
Y1 Shift (Chuyển Y1)
X2 Shift (Chuyển X2)
Y2 Shift (Chuyển Y2)
-5,00 mm đến 5,00 mm
Adjust Paper Types
(Điều chỉnh loại giấy)
Chọn từ danh sách các
loại giấy mà sản phẩm hỗ
trợ. Các tùy chọn khả
dụng giống nhau với
từng loại giấy.
Print Mode (Chế độ in)
Chọn từ danh sách chế
độ in.
Resistance Mode (Chế
độ điện trở)
Normal (Thường)
Up (Lên)
Down (Xuống)
Humidity Mode (Chế độ
ẩm)
Normal (Thường)
High (Cao)
Restore Modes (Chế độ
khôi phục)
20
Chương 2 Các menu trên bảng điều khiển
VIWW
Bảng 2-4
Menu cài đặt chung (còn tiếp)
Cấp thứ nhất
Cấp thứ hai
Cấp thứ ba
Cấp thứ tư
Giá trị
Optimize (Tối ưu hóa)
Line Detail (Chi tiết
Đường Điện thoại)
Normal (Thường)*
Alternate 1 (Luân phiên
1)
Alternate 2 (Luân phiên
2)
Alternate 3 (Luân phiên
3)
Off (Tắt)
Restore Optimize (Khôi
phục tối ưu hóa)
Resolution (Độ phân
giải)
300 x 300 dpi
600 x 600 dpi
FastRes 1200*
ProRes 1200
REt
Off (Tắt)
On (Bật)*
Economode (Chế độ
tiết kiệm)
Off (Tắt)*
On (Bật)
Toner Density (Mật độ
Bột mực)
Phạm vi: 1 - 5
Mặc định = 3
Quiet Mode (Chế độ
Không ồn)
Off (Tắt)*
On (Bật)
Jam recovery (Khôi
phục tình trạng kẹt
giấy)
Auto (Tự động)*
Off (Tắt)
On (Bật)
Manage Stored Jobs
(Quản lý lệnh in đã lưu)
Quick Copy Job
Storage Limit (Giới hạn
lưu trữ lệnh sao chép
nhanh)
1-100%
Mặc định = 32
Quick Copy Job Held
Timeout (Thời gian chờ
giữ lệnh sao chép
nhanh)
Off (Tắt)*
1 Hour (1 Giờ)
4 Hours (4 Giờ)
1 Day (1 Ngày)
1 Week (1 Tuần)
Default Folder Name
(Tên thư mục mặc định)
VIWW
Menu quản lý
21
Bảng 2-4
Menu cài đặt chung (còn tiếp)
Cấp thứ nhất
Cấp thứ hai
Cấp thứ ba
Cấp thứ tư
Giá trị
Sort Stored Jobs By
(Sắp xếp lệnh in đã lưu
theo)
Job Name (Tên lệnh
in)*
Date (Ngày)
Restore Factory
Settings (Khôi phục lại
cài đặt gốc)