Menu Supplies (Nguồn cung cấp)
Để hiển thị: Trên bảng điều khiển sản phẩm, nhấn nút Home (Trang chủ) , sau đó chọn menu
Supplies (Nguồn cung cấp).
Trong bảng sau, dấu hoa thị (*) biểu thị cài đặt mặc định gốc.
Bảng 2-1
Menu Supplies (Nguồn cung cấp)
Cấp thứ nhất
Cấp thứ hai
Cấp thứ ba
Cấp thứ tư
Giá trị
Manage Supplies (Quản
lý nguồn cung cấp)
Print Supplies Status
(In tình trạng nguồn
cung cấp)
Supply Settings (Cài đặt
nguồn cung cấp)
Black Cartridge (Hộp
mực đen)
Very Low Settings (Cài
đặt rất thấp)
Stop (Dừng)
Prompt to continue
(Nhắc để tiếp tục)
Continue (Tiếp tục)*
Low Threshold Settings
(Cài đặt ngưỡng thấp)
1-100%
Giá trị mặc định cho hộp
mực CE390A:
●
M601 = 8%
●
M602 = 11%
●
M603 = 20%
Giá trị mặc định cho hộp
mực CE390X:
●
M602 = 5%
●
M603 = 9%
Maintenance Kit (Bộ
dụng cụ bảo trì)
Very Low Settings (Cài
đặt rất thấp)
Stop (Dừng)
Prompt to continue
(Nhắc để tiếp tục)
Continue (Tiếp tục)*
Low Threshold Settings
(Cài đặt ngưỡng thấp)
1-100%
Mặc định = 10%
Supply Messages
(Thông báo về nguồn
cung cấp)
Low Message (Thông
báo thấp)
On (Bật)*
Off (Tắt)
Level Gauge (Đo mức)
On (Bật)*
Off (Tắt)
Reset Supplies (Xác lập
lại nguồn cung cấp)
New Maintenance Kit
(Bộ dụng cụ bảo trì mới)
No (Không)
Yes (Có)
16
Chương 2 Các menu trên bảng điều khiển
VIWW
Bảng 2-1
Menu Supplies (Nguồn cung cấp) (còn tiếp)
Cấp thứ nhất
Cấp thứ hai
Cấp thứ ba
Cấp thứ tư
Giá trị
Black Cartridge (Hộp
mực đen)
Trạng thái được hiển thị.
Maintenance Kit (Bộ
dụng cụ bảo trì)
Trạng thái được hiển thị.
VIWW
Menu Supplies (Nguồn cung cấp)
17