Menu Trays (khay)
Để hiển thị: Trên bảng điều khiển sản phẩm, nhấn nút Home (Trang chủ) , sau đó chọn menu
Trays (khay).
Trong bảng sau, dấu hoa thị (*) biểu thị cài đặt mặc định gốc.
Bảng 2-2
Menu Trays (khay)
Cấp thứ nhất
Cấp thứ hai
Giá trị
Manage Trays (Quản lý khay)
Use Requested Tray (Sử dụng khay
được yêu cầu)
Exclusively (Dành riêng)*
First (Đầu tiên)
Manually Feed Prompt (Nhắc tiếp giấy
thủ công)
Always (Luôn luôn)*
Unless loaded (Trừ khi được nạp)
Size/Type prompt (Nhắc kích thước/loại)
Display (Hiển thị)*
Do not display (Không hiển thị)
Use Another Tray (Sử dụng khay khác)
Enabled (Đã bật)*
Disabled (Đã tắt)
Alternative Letterhead Mode (Chế độ in
sẵn đầu đề luân phiên)
Disabled (Đã tắt)*
Enabled (Đã bật)
Duplex Blank Pages (Trang để trống khi
in hai mặt)
Auto (Tự động) *
Yes (Có)
Tray 2 Model (Kiểu khay 2)
Standard Tray (Khay chuẩn)*
Custom Tray (Khay tùy chỉnh)
Image Rotation (Xoay hình)
Standard (Chuẩn)*
Alternate (Luân phiên)
Override A4/Letter (Ghi đè A4/letter)
Yes (Có)*
No (Không)
Envelope Feeder Size (Kích thước khay
nạp phong bì)
Chọn khổ giấy từ danh sách.
Envelope Feeder Type (Loại khay nạp
phong bì)
Chọn loại giấy từ danh sách.
Tray <X> Size (Kích thước khay <X>)
Chọn khổ giấy từ danh sách.
Tray <X> Type (Loại khay <X>)
Chọn loại giấy từ danh sách.
18
Chương 2 Các menu trên bảng điều khiển
VIWW