Tab Information (Thông tin)
Bảng 9-1
Tab Information (Thông tin) Máy chủ web nhúng của HP
Menu
Mô tả
Device Status (Trạng thái thiết bị)
Hiển thị trạng thái của sản phẩm và hiển thị ước tính lượng nguồn cung cấp
HP còn lại. Trang này còn hiển thị loại và kích thước giấy được đặt cho mỗi khay.
Để thay đổi cài đặt mặc định, bấm vào liên kết Change Settings (Thay đổi cài
đặt).
Job Log (Nhật ký lệnh in)
Hiển thị tổng hợp tất cả các lệnh in mà sản phẩm đã xử lý.
Configuration Page (Trang cấu hình)
Hiển thị thông tin tìm thấy trên trang cấu hình.
Supplies Status Page (Trang trạng
thái nguồn cung cấp)
Hiển thị trạng thái của nguồn cung cấp cho sản phẩm.
Event Log Page (Trang nhật ký sự
kiện)
Hiển thị danh sách tất cả các sự kiện và lỗi của sản phẩm. Sử dụng liên kết
HP Instant Support (Hỗ trợ tức thời của HP) (trong vùng Other Links (Liên kết
khác) trên tất cả các trang của Máy chủ web nhúng của HP) để kết nối với tập
hợp các trang Web động giúp giải quyết các vấn đề và các vấn đề khác. Các
trang này còn hiển thị các dịch vụ bổ sung khả dụng cho sản phẩm.
Usage Page (Số lượng trang đã dùng)
Hiển thị tóm tắt số trang sản phẩm đã in, được nhóm theo kích thước, loại và
đường dẫn in giấy.
Device Information (Thông tin thiết bị)
Hiển thị thông tin về tên mạng, địa chỉ, và kiểu sản phẩm. Để tùy chỉnh các mục
nhập này, bấm vào menu Device Information (Thông tin thiết bị) trên tab
General (Tổng quan).
Print (In)
Tải lên tệp sẵn sàng in từ máy tính của bạn để in. Sản phẩm này sử dụng cài đặt
in mặc định để in tệp.
Printable Reports and Pages (Các
trang và báo cáo có thể in)
Liệt kê các báo cáo và trang nội bộ cho sản phẩm. Chọn một hoặc nhiều mục sẽ
in hoặc xem.