Các đặc điểm kỹ thuật về hình thể
Bảng C-1
Kích thước và trọng lượng sản phẩm
Model sản phẩm
Cao
Sâu
Rộng
Nặng
Kiểu n và dn
394 mm (15,5 inch)
4515 mm (17,8 inch) 425 mm
(16,75 inch)
23,6 kg (51,9 lb)
Kiểu x và xh
514 mm (20,25 inch)
451 mm (17,8 inch)
425 mm
(16,75 inch)
30,4 kg (66,8 lb)
Khay nạp giấy tùy chọn 500 tờ
121 mm (4,8 inch)
448,4 mm
(17,7 inch)
415 mm (16,3 inch)
6,7 kg (14,7 lb)
Khay nạp giấy tùy chọn 1.500 tờ
263,5 mm (10,4 inch) 511,5 mm
(20,1 inch)
421 mm (16,6 inch)
13 kg (28,7 lb)
Bộ in hai mặt tùy chọn
154 mm (6,1 inch)
348 mm (13,7 inch)
332 mm (13,1 inch)
2,5 kg (5,5 lb)
Khay nạp phong bì tùy chọn
113 mm (4,4 inch)
354 mm (13,9 inch)
328 mm (12,9 inch)
2,5 kg (5,5 lb)
Khay dập ghim/xếp giấy tùy chọn
371 mm (14,6 inch)
430 mm (16,9 inch)
387 mm (15,2 inch)
4,2 kg (9,3 lb)
Khay xếp giấy tùy chọn
304 mm (12 inch)
430 mm (16,9 inch)
378 mm (14,9 inch)
3,2 kg (7,1 lb)
Hộp thư nhiều ngăn tùy chọn
522 mm (20,6 inch)
306 mm (12 inch)
353 mm (13,9 inch)
7,0 kg (15,4 lb)
Giá đặt máy in tùy chọn
114 mm (4,5 inch)
653 mm (25,7 inch)
663 mm (26,1 inch)
13,6 kg (30 lb)
Bảng C-2
Kích thước sản phẩm khi mở rộng tất cả các cửa và khay
Model sản phẩm
Cao
Sâu
Rộng
Kiểu n và dn
394 mm (15,5 inch)
864 mm (34,0 inch)
425 mm (16,75 inch)
Kiểu x và xh
514 mm (20,25 inch)
864 mm (34,0 inch)
425 mm (16,75 inch)