HP LaserJet Enterprise 600 Printer M603 series - Các đặc điểm kỹ thuật về hình thể

background image

Các đặc điểm kỹ thuật về hình thể

Bảng C-1

Kích thước và trọng lượng sản phẩm

Model sản phẩm

Cao

Sâu

Rộng

Nặng

Kiểu n và dn

394 mm (15,5 inch)

4515 mm (17,8 inch) 425 mm

(16,75 inch)

23,6 kg (51,9 lb)

Kiểu x và xh

514 mm (20,25 inch)

451 mm (17,8 inch)

425 mm
(16,75 inch)

30,4 kg (66,8 lb)

Khay nạp giấy tùy chọn 500 tờ

121 mm (4,8 inch)

448,4 mm
(17,7 inch)

415 mm (16,3 inch)

6,7 kg (14,7 lb)

Khay nạp giấy tùy chọn 1.500 tờ

263,5 mm (10,4 inch) 511,5 mm

(20,1 inch)

421 mm (16,6 inch)

13 kg (28,7 lb)

Bộ in hai mặt tùy chọn

154 mm (6,1 inch)

348 mm (13,7 inch)

332 mm (13,1 inch)

2,5 kg (5,5 lb)

Khay nạp phong bì tùy chọn

113 mm (4,4 inch)

354 mm (13,9 inch)

328 mm (12,9 inch)

2,5 kg (5,5 lb)

Khay dập ghim/xếp giấy tùy chọn

371 mm (14,6 inch)

430 mm (16,9 inch)

387 mm (15,2 inch)

4,2 kg (9,3 lb)

Khay xếp giấy tùy chọn

304 mm (12 inch)

430 mm (16,9 inch)

378 mm (14,9 inch)

3,2 kg (7,1 lb)

Hộp thư nhiều ngăn tùy chọn

522 mm (20,6 inch)

306 mm (12 inch)

353 mm (13,9 inch)

7,0 kg (15,4 lb)

Giá đặt máy in tùy chọn

114 mm (4,5 inch)

653 mm (25,7 inch)

663 mm (26,1 inch)

13,6 kg (30 lb)

Bảng C-2

Kích thước sản phẩm khi mở rộng tất cả các cửa và khay

Model sản phẩm

Cao

Sâu

Rộng

Kiểu n và dn

394 mm (15,5 inch)

864 mm (34,0 inch)

425 mm (16,75 inch)

Kiểu x và xh

514 mm (20,25 inch)

864 mm (34,0 inch)

425 mm (16,75 inch)